Photocopy đa chức năng Fuji Xerox DocuCentre-V 2060/3060/3065

Máy photocopy đa chức năng Fuji Xerox DC-V 2060/3060/3065 là dòng máy đa chức năng thế hệ V khả năng hoạt động ổn định bền bỉ, tiết kiệm chi phí vật tư tiêu hao. Vật tư thay thế sẵn hàng trên thị trường.
  • Cấu hình tiêu chuẩn: Sap chụp + In (Quét và Fax chọn thêm)
  • Tốc độ sao chụp: 25/30/35 trang/phút
  • Bộ nhớ RAM 4GB (không nâng cấp)
  • Ổ cứng chọn thêm HDD 160GB (Dùng 128GB)
  • Có sẵn DADF và Duplex trong cấu hình tiêu chuẩn
  • Độ phân giải quét: 600x600 dpi
  • Độ phân giải in tối đa: 1200x1200 dpi
  • Hỗ trợ in từ thiết bị di động (iOS / Android), Google cloud print, Air Print
  • Kết nối wifi trực tiếp (Chọn thêm)
  • Chế độ quản lý năng lượng thông minh giúp tiết kiệm năng lượng
  • Hiển thị ngôn ngữ tiếng Việt trên màn hình LCD

Máy photocopy đa chức năng Fuji Xerox DC-V2060/3060/3065
Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp
Loại
Để bản/Dạng đứng
Bộ nhớ
4 GB (Tối đa 4 GB)
Ổ cứng (Chọn thêm)
160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB)
Độ phân giải quét
600 × 600 dpi
Độ phân giải in
1200 x 1200 dpi
Thời gian sấy
Khoảng 32 giây từ khi khi bật công tắc chính (Nhiệt độ phòng là 23ºC)
Khoảng 14 giây từ khi bật công tắc phụ (Công tác chính đã bật – Nhiệt độ phòng là 23ºC)
Khổ bản gốc
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”)
Khổ giấy
Tối đa A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm) Khi sử dụng khay tay]
Tối thiểu A5 [Postcard (100 x 148mm), Quadrate NO. 3 Khi sử dụng khay tay]
Định lượng giấy
Khay gầm: 60 - 256 gsm
Khay tay: 60 - 216 gsm
Bản chụp đầu tiên
Sau: 4,5 giây (A4 ngang)
Tốc độ sao chụp (A4 ngang)
DocuCentre-V 3065: 35 trang/phút
DocuCentre-V 3060: 30 trang/phút
DocuCentre-V 2060: 25 trang/phút
Dung lượng khay giấy
Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + Khay tay 96 tờ
Tối đa: 2.096 tờ
Khay giấy ra
Khay trên: 250 tờ (A4 ngang), Khay dưới: 250 tờ (A4 ngang)
Nguồn điện
AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, 50/60 Hz
Tiêu thụ điện năng
Tối đa: Khoảng 1,76 kW (AC220 V +/- 10%)
Chế độ ngủ: Khoảng 1 W (AC230 V +/- 10%)
Chế độ sẵn sàng: Khoảng 82 W
Kích thước
R 590 x S 659 x C 768 mm (Để bàn)
R 616 x S 659 x C 1119 mm (4 khay)
Trọng lượng
48 kg (Để bàn)
75 kg (4 khay)

Chức năng in
Loại
Tích hợp
Tốc độ in
Tương tự tốc độ sao chụp
Độ phân giải in
600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi
PDL
Chuẩn: PCL5, PCL6
Chọn thêm: Adobe PostScript 3
Hệ điều hành tương thích
Windows Server 2003 (32bit), Windows Vista (32bit), Windows Server
2008 (32bit), Windows 7 (32bit), Windows 8 (32bit), Windows 8.1 (32bit),
Windows Server 2003 (64bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2008 (64bit), Windows 7 (64bit), Windows Server 2008 R2, Windows 8 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows 8.1 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit)
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 0.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks
Giao diện
Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0

Chức năng Quét (Chọn thêm)
Loại
Quét màu
Độ phân giải quét
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Tốc độ quét (Với DADF)
Đen trắng/màu: 55 trang/phút
[Giấy tiêu chuẩn (A4 ngang), 200dpi, Quét vào thư mục.]
Giao diện
Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0

Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc
Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm)
Khổ giấy
Tối đa: A3, 11 x 17”
Tối thiểu: A5
Thời gian truyền
Từ 2 - 3 giây
Kiểu truyền
ITU-T G3
Loại/Số line
PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port)

Bộ nạp và đảo bản gốc
Khổ bản gốc
Tối đa: A3, 11 x 17”
Tối thiểu: A5
Định lượng giấy
38 - 128 gsm (Quét 2 mặt: 50 - 128 gsm)
Dung lượng
110 tờ
Tốc độ quét
DocuCentre-V 3065: 35 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt)
DocuCentre-V 3060: 30 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt)
DocuCentre-V 2060: 25 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt)

Bộ hoàn thiện Fnisher A1 (Chọn thêm)
Loại
Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)
Khổ giấy
Tối đa A3, 11 x 17"    Tối thiểu Postcard (100 x 148 mm)
Định lượng giấy
60 - 220 gsm
Dung lượng khay hoàn thiện
[Không dập ghim] A4: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ,
Khổ hỗn hợp : 250 tờ
[Dập ghim] 30 bộ
Dập ghim
Dung lượng: A4: 50 tờ (Tối đa 90 gsm); B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (Tối đa 90 gsm)
Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang
Vị trí dập ghim: 1 vị trí
Kích thước
R 559 x S 448 x C 246 mm
Trọng lượng
12 kg

Bộ hoàn thiện Finisher B1 (Chọn thêm)
Loại
Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)
Khổ giấy
Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang
Định lượng giấy
60 - 220 gsm
Dung lượng khay hoàn thiện
[Không dập ghim] A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Khổ hỗn hợp: 300 tờ
[Dập ghim] A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ
[Với bộ hoàn thiện tạo sách (Chọn thêm)] 50 bộ hoặc 600 tờ
Dập ghim
Dung lượng: 50 tờ (Tối đa 90 gsm)
Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang
Vị trí dập ghim: Ghim đơn hoặc ghim đôi
Đục lỗ (Chọn thêm)
Số lỗ: 2 lỗ / 4 lỗ hoặc 2 lỗ / 3 lỗ
Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4*7, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang
Định lượng giấy: 60 - 200 gsm
Bộ tạo sách (Chọn thêm)
Dung lượng: Dập ghim giữa trang: 15 tờ
Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17"; Tố thiểu: A4, Letter
Định lượng giấy: Dập ghim giữa trang: 64 - 80 gsm
Kích thước
R 657 x S 552 x C 1011 mm,
Với bộ tạo sách: R 657 x S 597 x C 1081 mm
Trọng lượng
28 kg. Với bộ tạo sách: 37 kg
LH: 0988466280

Nhận xét